Characters remaining: 500/500
Translation

già đời

Academic
Friendly

Từ "già đời" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được dùng để chỉ những người nhiều kinh nghiệm sống hoặc đã sống lâu năm trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  1. Lâu năm, nhiều tuổi: Khi nói ai đó "già đời", chúng ta thường muốn nhấn mạnh rằng người đó đã sống lâu nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. dụ: "Ông ấy một người già đời trong công tác xã hội, nên mọi người thường hỏi ý kiến của ông."

  2. Trọn một đời người: Nghĩa này thường được sử dụng để thể hiện sự trải nghiệm những điều đã học được trong suốt cuộc sống. dụ: "Cụ này đã già đời nhưng vẫn luôn tràn đầy năng lượng nhiệt huyết."

dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản: "Chị ấy một người già đời trong nghề giáo, nên luôn biết cách truyền đạt kiến thức cho học sinh."
  • Câu nâng cao: "Sau nhiều năm làm việc, tôi nhận ra rằng không chỉ cần kiến thức còn phải sự già đời để hiểu biết sâu sắc về con người."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Già dạn: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự trải nghiệm khéo léo trong một lĩnh vực nào đó.
  • Cao tuổi: Nhấn mạnh sự nhiều tuổi, có thể không có nghĩa sâu sắc như "già đời".
Từ gần giống:
  • Lão luyện: Có nghĩađã trải qua nhiều kinh nghiệm kỹ năng cao trong một lĩnh vực.
  • Kỳ cựu: Chỉ những người đã thời gian dài làm việc trong một lĩnh vực, có thể tương tự nhưng thường nhấn mạnh về công việc hơn cuộc sống.
Cách phân biệt:
  • "Già đời" thường nhấn mạnh tổng thể về cuộc sống kinh nghiệm sống, trong khi "lão luyện" hay "kỳ cựu" thường chỉ về kỹ năng, nghề nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "già đời", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm, đôi khi từ này có thể mang nghĩa tiêu cực nếu dùng để chỉ ai đó không còn khả năng làm việc hiệu quả nữa.

  1. t. 1. Lâu năm, nhiều tuổi: Già đời làm cách mạng. 2. Trọn một đời người: Già đời không làm được việc đáng kể.

Similar Spellings

Words Containing "già đời"

Comments and discussion on the word "già đời"